Nissan 370Z 3.7 (331 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Nissan 370Z 3.7 (331 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 370Z 3.7 (331 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 (331 Hp) Automatic

Công suất

331 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ37VHR
Công suất (HP)
331 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3699 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1315 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45R18; 245/45R18

Kích thước bánh trước

225/45R18; 245/45R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x R18

Công nghệ và Vận hành