Nissan 350Z (Z33, facelift 2007) 3.5i V6 24V (300 Hp) 2007, 2008, 2009
Nissan 350Z (Z33, facelift 2007) 3.5i V6 24V (300 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 350Z (Z33, facelift 2007) 3.5i V6 24V (300 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i V6 24V (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

361 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35DE
Công suất (HP)
300 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
361 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1325 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành