Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan 350Z (Z33) 3.5 i V6 24V (313 Hp) 2006, 2007
Thương hiệuNissan
Model350Z
Đời xe350Z (Z33)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 i V6 24V (313 Hp)
Công suất313 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)352 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVQ35HR
Loại động cơ
Công suất (HP)313 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)352 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1545 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)235 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4310 mm
Chiều rộng (mm)1816 mm
Chiều cao (mm)1316 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước225/45 R18; 245/45 R18
Kích thước bánh trước225/45 R18; 245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J X 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị