Nissan 350Z Roadster (Z33, facelift 2007) 3.5i V6 24V (313 Hp) 2007, 2008, 2009
Nissan 350Z Roadster (Z33, facelift 2007) 3.5i V6 24V (313 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 350Z Roadster (Z33, facelift 2007) 3.5i V6 24V (313 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i V6 24V (313 Hp)

Công suất

313 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

358 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35HR
Công suất (HP)
313 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
358 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành