Nissan 300 ZX (Z32) 3.0 Twin Turbo (283 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan 300 ZX (Z32) 3.0 Twin Turbo (283 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 300 ZX (Z32) 3.0 Twin Turbo (283 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 Twin Turbo (283 Hp)

Công suất

283 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

375 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
283 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
375 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1644 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

326 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1255 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16; 245/45 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16; 245/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành