Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan 300 ZX (Z31) 3.0 Turbo (229 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Thương hiệuNissan
Model300 ZX
Đời xe300 ZX (Z31)
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 Turbo (229 Hp)
Công suất229 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)326 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)229 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)326 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2960 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén7.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)77 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4540 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1310 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2520 mm
Vết bánh trước (mm)1415 mm
Vết bánh sau (mm)1435 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị