Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan 240SX Coupe (S13 facelift 1991) 2.4 (155 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Thương hiệuNissan
Model240SX
Đời xe240SX Coupe (S13 facelift 1991)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 (155 Hp)
Công suất155 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)217 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)217 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2389 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén8.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1205 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)244 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4521 mm
Chiều rộng (mm)1689 mm
Chiều cao (mm)1290 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2474 mm
Vết bánh trước (mm)1466 mm
Vết bánh sau (mm)1461 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers, Transverse stabilizer, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs, 252 mm
Thắng sauDisc, 258 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/60 R15; 205/60 R15Rear wheel tires: 195/60 R15; 205/60 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/60 R15; 205/60 R15Rear wheel tires: 195/60 R15; 205/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị