Nissan 200 SX (S14) 2.0 i 16V Turbo (200 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Nissan 200 SX (S14) 2.0 i 16V Turbo (200 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 200 SX (S14) 2.0 i 16V Turbo (200 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V Turbo (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

307 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4560 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55R16

Kích thước bánh trước

205/55R16

Công nghệ và Vận hành