Nissan 200 SX (S13) 1.8 Turbo (169 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Nissan 200 SX (S13) 1.8 Turbo (169 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 200 SX (S13) 1.8 Turbo (169 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Turbo (169 Hp)

Công suất

169 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1809 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Công nghệ và Vận hành