Nissan Laurel (JC32) 2.4 (128 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987
Nissan Laurel (JC32) 2.4 (128 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Laurel (JC32) 2.4 (128 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (128 Hp) Automatic

Công suất

128 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
128 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73.7 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

397 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành