Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Nissan Hyper Force Concept 2023 | |||
Thương hiệu | Nissan | |||
Model | Hyper Force | |||
Đời xe | Nissan Hyper Force Concept | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Roadster | |||
Kiến trúc truyền động | BEV (Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 1 MW (1341 Hp) Dual-motor | |||
Công suất | 1 MW (1341 Hp) | |||
Moment xoắn (Nm) | 1000 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Dung lượng pin | 90 kWh | |||
Loại pin | ASSB (All Solid-State Batteries) | |||
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc | 600 km | |||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 2.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 320 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | Electric | |||
Công suất (HP) | 1 MW (1341 Hp) | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 1000 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | ||||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Electricity | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1800 kg | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4900 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2000 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1200 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Nissan's e-FORCE technology (AWD) | |||
Hộp số | Automatic | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |