Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan GT-R (R35, facelift 2023) 3.8 V6 (565 Hp) AWD DCT 2023
Thương hiệuNissan
ModelGT-R
Đời xeGT-R (R35, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (565 Hp) AWD DCT
Công suất565 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)633 Nm @ 3300-5800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV2 ULEV
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)565 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)148.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)633 Nm @ 3300-5800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)88.4 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVTCS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1785 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2144 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)249 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1370 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 390x32.5 mm
Thắng sauVentilated discs, 381x30 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 285/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 285/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 20; 10J x 20Rear wheel rims: 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị