Nissan Cube (Z12) 1.8 (122 Hp) Xtronic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Nissan Cube (Z12) 1.8 (122 Hp) Xtronic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cube (Z12) 1.8 (122 Hp) Xtronic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (122 Hp) Xtronic

Công suất

122 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV2-LEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1284-1291 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

323 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1645 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3980 mm

Chiều rộng (mm)

1694 mm

Chiều cao (mm)

1651 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1481 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6J x 16

Công nghệ và Vận hành