Nissan Patrol GR (Y61) 3.0 Di 16V (158 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Nissan Patrol GR (Y61) 3.0 Di 16V (158 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol GR (Y61) 3.0 Di 16V (158 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 Di 16V (158 Hp) Automatic

Công suất

158 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

323 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
323 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2953 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

308 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1374 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2398 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/80 R16 S

Kích thước bánh trước

235/80 R16 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành