Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNIO ET5 100 kWh (490 Hp) 4WD Electric 2022
Thương hiệuNIO
ModelET5
Đời xeET5
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ100 kWh (490 Hp) 4WD Electric
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc640-700 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.3 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4790 mm
Chiều rộng (mm)1960 mm
Chiều cao (mm)1499 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2888 mm
Vết bánh trước (mm)1685 mm
Vết bánh sau (mm)1685 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước bánh trước245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị