Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMunro MK_1 Performance 82.4 kWh (375 Hp) 4WD
Thương hiệuMunro
ModelMK_1
Đời xeMK_1
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơPerformance 82.4 kWh (375 Hp) 4WD
Công suất375 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin82.4 kWh
Loại pinLithium nickel manganese cobalt oxides (Li-NMC)
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc275 km
System Voltage388.5 V
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)129 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)8000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2400 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3500 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1069 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2594 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4590 mm
Chiều rộng (mm)1812 mm
Chiều cao (mm)2010 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3255 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives permanently the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcCoil spring, Rigid axle suspension, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Coil spring, Air Suspension - Optional
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị