Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Moskvich 21412-01 1.5 (72 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 | |||
Thương hiệu | Moskvich | |||
Model | 2141 | |||
Đời xe | 21412-01 | |||
Năm sản xuất | 1987 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.5 (72 Hp) | |||
Công suất | 72 Hp @ 5400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 106 Nm @ 3200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 18 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 72 Hp @ 5400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 48.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 106 Nm @ 3200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1478 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 70 mm | |||
Tỉ số nén | 9.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1065 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1465 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 55 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 370 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4350 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1690 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1400 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2580 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1440 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1420 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 165/80 R14 S | |||
Kích thước bánh trước | 165/80 R14 S | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |