Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMoskvich 2138 1.4 (50 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Thương hiệuMoskvich
Model2138
Đời xe2138
Năm sản xuất1976
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (50 Hp)
Công suất50 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)92 Nm @ 2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)120 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAZLK-408
Loại động cơ
Công suất (HP)50 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)36.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)92 Nm @ 2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1358 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)46 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4250 mm
Chiều rộng (mm)1550 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1270 mm
Vết bánh sau (mm)1270 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/80 R13
Kích thước bánh trước165/80 R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị