Morgan Plus Eight 3.9 (190 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Morgan Plus Eight 3.9 (190 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Morgan Plus Eight 3.9 (190 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3947 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
71.12 mm
Tỉ số nén
9.35
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3960 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1220 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1345 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

205/60 VR15

Kích thước bánh trước

205/60 VR15

Công nghệ và Vận hành