Morgan Aero 8 4.4 i V8 32V (286 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Morgan Aero 8 4.4 i V8 32V (286 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Morgan Aero 8 4.4 i V8 32V (286 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 i V8 32V (286 Hp)

Công suất

286 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

257 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4120 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Công nghệ và Vận hành