Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMonte Carlo Monte Carlo 4.0 i V12 (720 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuMonte Carlo
ModelMonte Carlo
Đời xeMonte Carlo
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 i V12 (720 Hp)
Công suất720 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)730 Nm @ 6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)30 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)350 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)720 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)181.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)730 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3973 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)57 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1050 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1350 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)120 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4025 mm
Chiều rộng (mm)2020 mm
Chiều cao (mm)1130 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2520 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước335/30 ZR18
Kích thước bánh trước335/30 ZR18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị