Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Xforce 1.5 MIVEC (105 Hp) CVT 2023
Thương hiệuMitsubishi
ModelXFORCE
Đời xeXFORCE
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 MIVEC (105 Hp) CVT
Công suất105 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)84.8 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1245 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4390 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R18
Kích thước bánh trước225/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị