Mitsubishi Triton 4X2 AT MIVEC (181 Hp) 2WD Automatic 2022, 2023 (VN)
Mitsubishi Triton 4X2 AT MIVEC (181 Hp) 2WD Automatic 2022, 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Triton 4X2 AT MIVEC (181 Hp) 2WD Automatic 2022, 2023 (VN)

Tên khác

Mitsubishi NEW TRITON ATHLETE 4×2 AT MIVEC (Euro 5)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4L Diesel MIVEC DI-D Hi-Power (181 Hp) 2WD

Công suất

181 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

225 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2442 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
105.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
MIVEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 Kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5305 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

205 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Chế độ lái

Sport mode

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive (RWD)

Hộp số

6AT

Hệ thống treo trước

Independent double wishbone, coil springs, stabilizer bar

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 17 inch

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Power Steering

Kích thước bánh trước

245/65R17

Kích thước bánh trước

245/65R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

2