Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Pajero Pinin (H60) 2.0 GDI 16V (129 Hp) 5dr 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuMitsubishi
ModelPajero
Đời xePajero Pinin (H60)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GDI 16V (129 Hp) 5dr
Công suất129 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)129 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81.5 mm
Đường kính piston (mm)95.8 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1481 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)358 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1158 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4035 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1735 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1435 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauCoil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16 S
Kích thước bánh trước215/65 R16 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị