Mitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.0 CVT (145 PS) FWD CVT 2019, 2020, 2021 (VN)
Mitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.0 CVT (145 PS) FWD CVT 2019, 2020, 2021 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.0 CVT (145 PS) FWD CVT 2019, 2020, 2021 (VN)

Tên khác

Mitsubishi OUTLANDER 2.0 CVT

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 4B11 DOHC MIVEC (145 PS) FWD CVT

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.22 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.54 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4B11
Công suất (HP)
145 PS @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

519 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

190 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut with Stabilizer Bar

Hệ thống treo sau

Multi-link Coil Springs with Stabilizer Bar

Thắng trước

Ventilated Discs/Discs

Thắng sau

Ventilated Discs/Discs

Trợ lực tay lái

Electronic Power Steering

Kích thước bánh trước

225/55R18

Kích thước bánh trước

225/55R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

7

Trang bị

Ngoại thất

Hệ thống tự động bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước

Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động

Kính chiếu hậu: Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi

Đèn sương mù phía trước: Halogen

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước: Halogen

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng: Chỉnh tay

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Tay nắm cửa ngoài: Mạ chrome

Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)

Cánh lướt gió đuôi xe

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm

Vô lăng và cần số bọc da

Màn hình hiển thị đa thông tin

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm lên/xuống kính, chống kẹt

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Tấm ngăn khoang hành lý

An toàn và Vận hành

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Khóa cửa từ xa

Cơ cấu căng đai tự động

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Hệ thống tự động bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước

Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Kính chiếu hậu: Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Đèn sương mù phía trước: Halogen

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước: Halogen

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng: Chỉnh tay

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Khóa cửa từ xa

Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Vô lăng và cần số bọc da

Màn hình hiển thị đa thông tin

Tay nắm cửa ngoài: Mạ chrome

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm lên/xuống kính, chống kẹt

Cơ cấu căng đai tự động

Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)

Cánh lướt gió đuôi xe

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Tấm ngăn khoang hành lý