Mitsubishi Outlander I 2.4 (140 Hp) Sportronic 2003, 2004
Mitsubishi Outlander I 2.4 (140 Hp) Sportronic 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander I 2.4 (140 Hp) Sportronic 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (140 Hp) Sportronic

Công suất

140 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

213 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
213 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

691 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1708 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2878 mm

Vết bánh trước (mm)

1496 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành