Mitsubishi Xpander (facelift 2021) 1.5 MIVEC (105 Hp) CVT 2021, 2022
Mitsubishi Xpander (facelift 2021) 1.5 MIVEC (105 Hp) CVT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Xpander (facelift 2021) 1.5 MIVEC (105 Hp) CVT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 MIVEC (105 Hp) CVT

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1730-1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

205 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4AT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65R16

Kích thước bánh trước

195/65R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành