Mitsubishi Xpander AT 1.5L MIVEC (104 Hp) 2022, 2023 (VN)
Mitsubishi Xpander AT 1.5L MIVEC (104 Hp) 2022, 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Xpander AT 1.5L MIVEC (104 Hp) 2022, 2023 (VN)

Tên khác

Mitsubishi NEW XPANDER AT MY23

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 MIVEC (104 Hp)

Công suất

104 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
104 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1730-1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

205 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4AT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65R16

Kích thước bánh trước

195/65R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Kính chiếu hậu: Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Đèn sương mù phía trước

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen

Cụm đèn LED phía sau

Tay nắm cửa ngoài: Cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt: Sơn đen khói

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Nội thất

Hàng ghế thứ hai gập 50:50

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba

Màn hình hiển thị đa thông tin

Kính cửa điều khiển điện: Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống âm thanh: 4 loa

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tay lái trợ điện

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Khóa cửa từ xa

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Cơ cấu căng đai tự động

Camera lùi

Hàng ghế thứ hai gập 50:50

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Kính chiếu hậu: Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Tay lái trợ điện

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba

Đèn sương mù phía trước

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Khóa cửa từ xa

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Cụm đèn LED phía sau

Màn hình hiển thị đa thông tin

Tay nắm cửa ngoài: Cùng màu thân xe

Kính cửa điều khiển điện: Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm

Cơ cấu căng đai tự động

Lưới tản nhiệt: Sơn đen khói

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Camera lùi

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Hệ thống âm thanh: 4 loa

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe