Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
620,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Xpander 1.5 AT I4 MIVEC (104 Hp) Automatic 2021
Thương hiệuMitsubishi
ModelXpander
Đời xeXpander
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 MIVEC (104 Hp) Automatic
Công suất104 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ4A91
Loại động cơ
Công suất (HP)104 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)84.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4475 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1700 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2775 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị