Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Town Box 0.7 i 20V 4WD RX (64 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuMitsubishi
ModelTown BOX
Đời xeTown Box
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.7 i 20V 4WD RX (64 Hp)
Công suất64 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)98 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)64 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)98 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)659 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)60 mm
Đường kính piston (mm)58.3 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)30 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3395 mm
Chiều rộng (mm)1475 mm
Chiều cao (mm)1905 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2390 mm
Vết bánh trước (mm)1290 mm
Vết bánh sau (mm)1290 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước165/65 R13
Kích thước bánh trước165/65 R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị