Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Town Box 0.7 i 12V LX (48 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuMitsubishi
ModelTown BOX
Đời xeTown Box
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.7 i 12V LX (48 Hp)
Công suất48 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)62 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)48 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)62 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)657 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)65 mm
Đường kính piston (mm)66 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)30 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3395 mm
Chiều rộng (mm)1475 mm
Chiều cao (mm)1890 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2390 mm
Vết bánh trước (mm)1290 mm
Vết bánh sau (mm)1290 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước165/65 R13
Kích thước bánh trước165/65 R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị