Mitsubishi Toppo 659 Rt (64 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi Toppo 659 Rt (64 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Toppo 659 Rt (64 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

659 Rt (64 Hp) Automatic

Công suất

64 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

97 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
97 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
60 mm
Đường kính piston (mm)
58.3 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1765 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2260 mm

Vết bánh trước (mm)

1215 mm

Vết bánh sau (mm)

1215 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13 H

Kích thước bánh trước

155/65 R13 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành