Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Toppo 659 R-4WD (55 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuMitsubishi
ModelToppo
Đời xeToppo
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ659 R-4WD (55 Hp)
Công suất55 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)60 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)55 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)60 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)659 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)60 mm
Đường kính piston (mm)58.3 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)32 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3255 mm
Chiều rộng (mm)1395 mm
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2265 mm
Vết bánh trước (mm)1215 mm
Vết bánh sau (mm)1215 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/70 R13 S
Kích thước bánh trước155/70 R13 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị