Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Space Star (facelift 2019) 1.2 MIVEC (80 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMitsubishi
ModelSpace Star
Đời xeSpace Star (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 MIVEC (80 Hp) CVT
Công suất80 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)106 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d - TEMP - EVAP - ISC
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)80 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)106 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1193 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)905 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1370 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)209 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)881 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3845 mm
Chiều rộng (mm)1665 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1430 mm
Vết bánh sau (mm)1415 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Kích thước bánh trước175/55 R 15
Kích thước bánh trước175/55 R 15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5; 0 J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị