Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Space Star (DG0) 1.6 (98 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuMitsubishi
ModelSpace Star
Đời xeSpace Star (DG0)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (98 Hp)
Công suất98 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1584 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)87.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1235 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1370 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4030 mm
Chiều rộng (mm)1715 mm
Chiều cao (mm)1515 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước bánh trước185/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị