Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mitsubishi Space Star (2012) 1.2 (80 Hp) 2013, 2014, 2015 | |||
Thương hiệu | Mitsubishi | |||
Model | Space Star | |||
Đời xe | Space Star (2012) | |||
Năm sản xuất | 2013 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 3 | |||
Loại xe | MPV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.2 (80 Hp) | |||
Công suất | 80 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 106 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 104 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 5.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 4.5 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 11.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 80 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 67.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 106 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1193 cm3 | |||
Số xi lanh | ||||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 35 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3710 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1665 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1490 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 9.2 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Torsion | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 175/55 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 175/55 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |