Mitsubishi Sigma Station Wagon (F07W) 3.0 V6 (177 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Mitsubishi Sigma Station Wagon (F07W) 3.0 V6 (177 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Sigma Station Wagon (F07W) 3.0 V6 (177 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (177 Hp)

Công suất

177 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

428 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

737 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành