Mitsubishi RVR (N61W) 1.8 i 16V GDI (140 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi RVR (N61W) 1.8 i 16V GDI (140 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi RVR (N61W) 1.8 i 16V GDI (140 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V GDI (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1650 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành