Mitsubishi Pajero III 2.5 TD (3 dr) (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Pajero III 2.5 TD (3 dr) (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero III 2.5 TD (3 dr) (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (3 dr) (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2477 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1253 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1845 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2545 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/80 R16 S

Kích thước bánh trước

235/80 R16 S

Công nghệ và Vận hành