Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.4 (236 Hp) PHEV 4WD 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMitsubishi
ModelOutlander
Đời xeOutlander III (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.4 (236 Hp) PHEV 4WD
Công suất135 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)211 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin13.8 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc54 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)46 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)211 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2360 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)463 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1602 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4695 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị