Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Outlander III (facelift 2015) 2.4 MIVEC (167 Hp) 4WD CVT 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMitsubishi
ModelOutlander
Đời xeOutlander III (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 MIVEC (167 Hp) 4WD CVT
Công suất167 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)222 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ4J12
Loại động cơ
Công suất (HP)167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)222 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2360 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2210 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)477 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1640 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4695 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1680 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị