Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Outlander III (facelift 2015) 2.0 MIVEC (203 Hp) PHEV 4WD 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMitsubishi
ModelOutlander
Đời xeOutlander III (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 MIVEC (203 Hp) PHEV 4WD
Công suất121 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)41 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)121 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1860-1880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2370 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)463 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4695 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 294 mm
Thắng sauDisc, 302 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/70 R16; 225/55 R18
Kích thước bánh trước215/70 R16; 225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị