Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Outlander III (facelift 2015) 2.0 MIVEC (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMitsubishi
ModelOutlander
Đời xeOutlander III (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 MIVEC (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)195 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)195 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1754 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4695 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1680 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị