Mitsubishi Outlander I 2.4i AWD (142 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Mitsubishi Outlander I 2.4i AWD (142 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander I 2.4i AWD (142 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i AWD (142 Hp)

Công suất

142 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

213 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
142 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
213 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2350 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1708 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2878 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành