Mitsubishi Outlander I 2.4 i 16V 4WD (158 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Outlander I 2.4 i 16V 4WD (158 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander I 2.4 i 16V 4WD (158 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V 4WD (158 Hp) Automatic

Công suất

158 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

213 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G69
Công suất (HP)
158 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
213 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1705 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành