Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Montero Sport III 3.0 MIVEC V6 (209 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuMitsubishi
ModelMontero Sport
Đời xeMontero Sport III
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 MIVEC V6 (209 Hp) Automatic
Công suất209 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)279 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)209 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)279 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87.6 mm
Đường kính piston (mm)82.9 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4785 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1805 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1515 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị