Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Montero Sport I 2.5 TD (99 Hp) 1998, 1999, 2000
Thương hiệuMitsubishi
ModelMontero Sport
Đời xeMontero Sport I
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 TD (99 Hp)
Công suất99 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)99 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)40 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2477 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)91.1 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén21
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1720 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4610 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1735 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/70 R15
Kích thước bánh trước235/70 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị