Mitsubishi Libero 1.5 i 16V Limited (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Libero 1.5 i 16V Limited (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Libero 1.5 i 16V Limited (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V Limited (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành