Mitsubishi Legnum (EAO) 1.8i ST (150 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Legnum (EAO) 1.8i ST (150 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Legnum (EAO) 1.8i ST (150 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i ST (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16 V

Kích thước bánh trước

225/50 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành