Mitsubishi Lancer Sportback X (GS44S) 2.0 DI-D (140 Hp) DPF 2008, 2009, 2010
Mitsubishi Lancer Sportback X (GS44S) 2.0 DI-D (140 Hp) DPF 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer Sportback X (GS44S) 2.0 DI-D (140 Hp) DPF 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 DI-D (140 Hp) DPF

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

344 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1349 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5JJ x 16; 7JJ x 18

Công nghệ và Vận hành